| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) MSK Series  | 
			
			
  | 
		|||
| MSK300 | 2V-300Ah | 10HR | 1 Cell VRLA AGM Vật liệu tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		|||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			10 Hour Rate | 30A to 1.80V | 300Ah | |
| 5 Hour Rate | 51A to 1.70V | 255Ah | ||
| 1 Hour Rate | 180A to 1.60V | 180Ah | ||
| 1 C | 300A to 1.60V | 150Ah | ||
| Kích thước | Dài (L) 170 x Rộng (W) 150 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 342.5 (±3) (mm) | |||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.5 mΩ | Trọng lượng | 21.2 Kg (46.64 Lbs.) | |
| Tuổi thọ thiết kế | 12-15 năm @20℃ (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | |
| Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20 N-m (204kgf-cm)  | 
		||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất: 15A Sạc thông thường: 30A Sạc tối đa: 90A  | 
			Phóng tối đa 5s: 1800 (A) | ||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY)  | 
		||
| 
			 2.35V ~ 2.40V 
			 -5.0mV/ °C/ cell 
			 | 
			
			 2.25V ~ 2.30V 
			 -3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		|||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C | ||||
| Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		|||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> MSK300 User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		|||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-300AH (10HR), MSK300, F18-M8
Mã hàng: MSK300
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		||||||
| 
			 Nguồn viễn thông (Telecommunications power) 
			Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) 
			 | 
			MSK300 | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		||||||
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM


.jpg)
.jpg)











