| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE |
|
||||
| WPL100-12RN | 12V-100Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 5A to 10.50V | 100Ah | ||
| 10 Hour Rate | 10A to 10.80V | 100Ah | |||
| 5 Hour Rate | 17A to 10.2V | 85Ah | |||
| 1 Hour Rate | 66A to 9.60V | 66Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: 031025WI Discharged on 29 Nov 2025 |
100A to 9.60V | Duration 00:46:48 2797s 77.68Ah 861.69Wh |
|||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 329.5 x Rộng (W) 172.3 x Cao (H) 215, Tổng cao (TH) 222 (±3) | ||||
| Nội trở thuần (Internal Resistance) @1Khz |
Theo catalogue: < 4mΩ Thực tế tại kho: 3.38mΩ @13.20V by Hioki BT3554 |
Trọng lượng | 31.3 Kg (68.9Lbs.) | ||
| Độ dẫn điện (Conductance) @1Khz |
JAR G: 1440 Siemens @13.20V by Midtronics Celltron |
||||
| Tuổi thọ thiết kế | > 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 | ||
| Điện cực (Terminal) | Điện cực F18 - Khẩu độ M8 | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204kgf-cm) |
|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 5A Sạc thông thường <= 10A Sạc nhanh <= 30A |
Phóng tối đa 5s: 1200 (A) | |||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
|
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 15°C ~ 25°C | |||||
| Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WPL100-12RN User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |
|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-100AH (10HR), WPL100-12RN, F18-M8
Mã hàng: WPL100-12RN
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
| KẾT QUẢ PHÓNG ĐIỆN THỰC TẾ TẠI KHO MINH HUY PHÓNG 1C (100A) TỚI 9.6V. Phóng ngày 29.11.2025. Lô bình ký hiệu 031025WI. |
|
Hỗ trợ tài liệu
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM








%20(MHB-C70).jpg)






