ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WP Series for UPS, GENERAL PURPOSES Xe điện trẻ con Cân điện tử Và các thiết bị cần nguồn nuôi 6V |
|
||||
WP7-6 | 6V-7Ah | 20HR | 3 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định
(Nominal capacity)
|
20 Hour Rate | 0.35A to 5.25V | 6Ah | ||
10 Hour Rate | 0.665A to 5.25V | 6.65Ah | |||
5 Hour Rate | 1.19A to 5.1V | 5.95Ah | |||
1 C | 7A to 4.8V | 3.97Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX100124AB Discharge on 14 August 2024 |
7A to 4.8V | Duration 00:45:35 ~2735s ~5.3151 Ah ~30.4197 Wh |
|||
3 C | 21A to 4.8V | 2.8Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 34 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 100 (±1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 12 mΩ | Trọng lượng | 1.2Kg (2.64Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 3-5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực (Terminal) | F1 Terminal (Faston Tab No. 187) | ||||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 0.35A Sạc thông thường <= 0.7A Sạc nhanh <= 2.1A |
Phóng tối đa 5 giây: 105 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
|||
7.20V ~ 7.50V
-5.0mV/ °C/ cell
|
6.75V ~ 6.90V
-3.0mV/ °C/ Cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WP7-6 User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 6V-7Ah (20HR), WP7-6, F1
Mã hàng: WP7-6
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) |
WP7-6 | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM