ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 6V-1.2Ah (20HR), WP1.2-6, F1

    92,000

    Mã hàng: WP1.2-6

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (
    APPLICATIONS)
    WP SERIES

    For GENERAL PURPOSES


    Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp (đèn Exit treo trần)
    Thiết bị báo động, Chuông cửa
    Cân điện tử
    Và các thiết bị nhỏ cần nguồn nuôi 6V
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    WP1.2-6 6V-1.2Ah | 20HR | 3 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện: AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.06A to 5.25V 1.2Ah
    10 Hour Rate 0.114A to 5.25V 1.14Ah
    5 Hour Rate 0.204A to 5.1V 1.02Ah
    1 C 1.2A to 4.8V 0.68Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX011024AB
    On 4 October 2024
    1.2A to 4.8V Duration 00:49:32
    ~2971s
    ~0.988 Ah
    ~5.8401 Wh
    3 C 3.6A to 4.8V 0.48Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 97 x Rộng (W) 25 x Cao (H) 52, Tổng cao (TH) 57 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 28 mΩ Trọng lượng 289g (0.64Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 3-5 năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F1 Terminal (Faston Tab No. 187)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <=0.06
    Sạc thông thường <= 0.12A
    Sạc nhanh <= 0.36A
    Phóng tối đa 5 giây: 18 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    7.20V ~ 7.50V
     -5.0mV/ °C/ cell
    6.75V ~ 6.90V
    -3.0mV/ °C/ Cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> WP1.2-6
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)
    Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power)
    WP1.2-6
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất

     
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM