ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-75AH (10HR), MSK75, F18-M8

    Liên hệ

    Mã hàng: MSK75

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn viễn thông (Telecommunications power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    MSK75A 2V-75Ah | 10HR | 1 Cell
    VRLA AGM

    Vật liệu tấm cách điện (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Normal capacity)
    10 Hour Rate 7.5A to 1.80V 75Ah
    5 Hour Rate 12.75A to 1.70V 63.75Ah
    1 Hour Rate 45A to 1.60V 45Ah
    1 C 75A to 1.60V 37.5Ah
    Kích thước Dài (L) 170 x Rộng (W) 72 x Cao (H) 205, Tổng cao (TH) 208 (±3) (mm)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 1.5 mΩ Trọng lượng 6.4 Kg (14.08 Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 12-15 năm @20℃ (Eurobat) Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 15 N-m (153kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 3.75A
    Sạc thông thường: 7.5A
    Sạc tối đa: 22.5A
    Phóng tối đa 5 giây: 450 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    ÁP SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    2.33V ~ 2.36V
     -5.0mV/ °C/ cell
    2.21V ~ 2.25V
     -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C
    Tự phóng điện @20 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả

    Hỗ trợ tài liệu
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM