ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
MSK500AL | 2V-500Ah | 10HR | 1 Cell VRLA AGM Vật liệu tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 50A to 1.80V | 500Ah | ||
5 Hour Rate | 85A to 1.70V | 425Ah | |||
3 Hour Rate | 125A to 1.70V | 375Ah | |||
1 Hour Rate | 300A to 1.60V | 300Ah | |||
1 C | 500A to 1.60V | 250Ah | |||
Kích thước | Dài (L) 241 x Rộng (W) 172 x Cao (H) 329.5, Tổng cao (TH) 340 (±3) (mm) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.35 mΩ | Trọng lượng | 28.6 Kg (62.92 Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12-15 năm @20℃ (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20 N-m (204kgf-cm) |
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 25A Sạc thông thường: 50A Sạc tối đa: 150A |
Phóng tối đa 5 giây: 3000 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
2.35V ~ 2.40V
-5.0mV/ °C/ cell
|
2.23V ~ 2.30V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C | |||||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-500AH (10HR), MSK500AL, F18-M8
Mã hàng: MSK500AL
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-200AH (10HR), MSK200, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK200
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-265AH (10HR), MSK265, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK265
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-300AH (10HR), MSK300, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK300
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-400AH (10HR), MSK400, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK400
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-440AH (10HR), MSK440, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK440
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-500AH (10HR), MSK500, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK500
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-600AH (10HR), MSK600, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK600
Hỗ trợ tài liệu
Datasheets (Click vào mã hàng để mở file datasheet) | ||||||
Nguồn viễn thông (Telecommunications power)
Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
|
MSK500AL | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, TÀI LIỆU
ISO 45001 : 2018 - Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001 : 2015 - Certificate of environmental management ISO 9001 : 2015 - Certificate of quality management ISO/ IEC 17025 : 2017 - Certificate of accreditation IEC 60896-21, 22 UL - Certificate of compliance CE - Certificate of compliance User Manual KungLong Battery eCatalogue |
Sản phẩm cùng nhóm
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-200AH (10HR), MSK200, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK200
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-265AH (10HR), MSK265, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK265
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-300AH (10HR), MSK300, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK300
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-400AH (10HR), MSK400, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK400
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-440AH (10HR), MSK440, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK440
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-500AH (10HR), MSK500, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK500
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-600AH (10HR), MSK600, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK600
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM