ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-1000AH (10HR), MSK1000SN, F18-M8

    Liên hệ

    Mã hàng: MSK1000SN

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)

    MSK Series
    • Nguồn viễn thông (Telecommunications power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    MSK1000SN 2V-1000Ah | 10HR | 1 Cell
    VRLA AGM

    Vật liệu tấm cách điện (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate 100A to 1.80V 1000Ah
    5 Hour Rate 170A to 1.80V 850Ah
    3 Hour Rate 250A to 1.80V 750Ah
    1 Hour Rate 550A to 1.75V 550Ah
    Kích thước Dài (L) 303 x Rộng (W) 172 x Cao (H) 477 Tổng cao (TH) 488 (±3) (mm)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 0.38 mΩ Trọng lượng 62.5 Kg (137.5 Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 12-15 năm @20℃ (Eurobat) Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 15 N-m (153kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 50A
    Sạc thông thường: 100A
    Sạc tối đa: 300A
    Phóng tối đa 5 giây: 8000 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    ÁP SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    2.35V ~ 2.40V
     -5.0mV/ °C/ cell
    2.23V ~ 2.30V
     -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -20°C< sạc <60°C -20°C< phóng <60°C -20°C< lưu <60°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C
    Tự phóng điện @20°C 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> MSK1000SN
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn viễn thông (Telecommunications power)
    Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    MSK1000SN
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM