ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-55AH (20HR), WP55-12N, F8-M6

    2,028,000

    Mã hàng: WP55-12N

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WP55-12N 12V-55Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 2.75A to 10.50V 55Ah
    10 Hour Rate 5.225A to 10.50V 52.25Ah
    5 Hour Rate 9.35A to 10.2V 46.75Ah
    1 C 55A to 9.60V 31.17Ah
    3 C 165A to 9.60V 22Ah
    Phóng thực tế 1 C 55A to 9.60V > 45 phút
    Nội trở (I.R) @1Khz < 8 mΩ Trọng lượng 17.0Kg (37.4Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực F8 Terminal - M6 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 9 N-m (92Kg-cm)
    Kích thước (mm) Dài (L) 226 x Rộng (W) 135 x Cao (H) 207, Tổng cao (TH) 214 (+2,-1)
    Dòng lớn nhất Dòng sạc lớn nhất < 16.5 (A) Phóng tối đa 5s: 660 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 - 24 tháng