ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WP Series For UPS, UPS SYSTEM, & GENERAL PURPOSES |
|
||||
WP45-12N | 12V-45Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 2.25A to 10.50V | 45Ah | ||
10 Hour Rate (HR) | 4.275A to 10.50V | 42.75Ah | |||
5 Hour Rate (HR) | 7.65A to 10.2V | 38.25Ah | |||
1 C | 45A to 9.60V | 25.5Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX170624AB On 22 August 2024 |
45A to 9.60V | Duration 00:42:10 ~2530s ~31.624 Ah ~364.1368 Wh |
|||
3 C | 135A to 9.60V | 18Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2,-1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7 mΩ | Trọng lượng | 14.5 Kg (31.9 Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực (Terminal) |
WP45-12: F4-M6 WP45-12N: F8-M6 Bolts |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71Kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kgf-cm)
|
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 2.25A Sạc thông thường <= 4.5A Sạc tối đa <= 13.5A |
Phóng tối đa 5s: 540 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ
(CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WP45-12 | WP45-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-45AH (20HR), WP45-12N, F8-M6
Mã hàng: WP45-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
|||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
WP45-12 | WP45-12N | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM