| ỨNG DỤNG  (APPLICATIONS) WPW Series for UPS/ HIGH RATE  | 
			
			
  | 
		||||
| WP1236W | 12V-36WPC-1.6VPC-15Min | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| Công suất danh định (Nominal power)  | 
			15 Minute Rate | 36W / Cell to 1.60V / Cell | |||
| 10 Minute Rate | 48.3W / Cell to 1.60V / Cell | ||||
| 5 Minute Rate | 74.7W / Cell to 1.60V / Cell | ||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			5 Hour Rate | 1.53A to 10.2V | 7.65Ah | ||
| 1 C | 9A to 9.60V | 5.7Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX150624GD Discharge on 08 August 2024  | 
			9A to 9.60V | Duration 00:42:32 ~2,552s ~6.3777 Ah ~73.9093 Wh  | 
		|||
| 3 C | 27A to 9.60V | 3.6Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1) | ||||
| Nội trở thuần (Internal Resistance) @1Khz  | 
			Catalogue | < 16 mΩ | Trọng lượng | 2.7Kg (5.94Lbs.) | |
| Thực tế tại kho  | 
			12.90V ≤ OCV ≤ 13.20V I.R (avg): ~14.xx mΩ by Hioki BT3554  | 
		||||
| Độ dẫn điện (Conductance) @1Khz  | 
			Catalogue | ||||
| Thực tế tại kho  | 
			12.90V ≤ OCV ≤ 13.20V JAR G (avg): 300~330S (S = Siemens) by Midtronics CAD-5500  | 
		||||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal) | F2 (Faston Tab No. 250) | F1 (Faston Tab No. 187) | |||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất <= 0.45A Sạc thông thường <= 0.9A Sạc nhanh <= 2.7A  | 
			Phóng tối đa 5s: 135 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY)  | 
		|||
| 
			 14.40V ~ 15.00V 
			 -5.0mV/ °C/ cell 
			 | 
			
			 13.50V ~ 13.80V 
			-3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> WP1236W User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-36WPC-1.6VPC-15Min, WP1236W, F2
Mã hàng: WP1236W [12V 9AH]
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự 
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		|||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power)  | 
			WP1236W | ||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		|||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		|||||
Vật tư linh kiện 
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM

.jpg)







%20REAL4.jpg)










