| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) U1 Series for UPS, UPS SYSTEM, DEEP CYCLE HME MOBILITY (HEALTHLINC MEDICAL EQUIPMENT) |
|
|||||
| U1-36HE | 12V-36Ah | 20HR | 6 Cells Tấm cách điện (separator): AGM (Absorbent Glass Mat) Phân loại: VRLA / SLA (Valve Regulated/ Sealed Lead Acid) ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
|||||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate | 1.8A to 10.50V | 36Ah | |||
| 10 Hour Rate | 3.42A to 10.50V | 34.2Ah | ||||
| 5 Hour Rate | 6.12A to 10.2V | 30.6Ah | ||||
| 1 C | 36A to 9.60V | 20.4Ah | ||||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: 041124ZL On 13 November 2024 |
36A to 9.60V | Duration 00:43:40 ~2619s ~26.1903Ah ~299.3387Wh |
||||
| 3 C | 99A to 9.60V | 14.4Ah | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 8 mΩ | Trọng lượng | 11.0 Kg (24.2Lbs.) | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 197 x Rộng (W) 131 x Cao (H) 159, Tổng cao (TH) 168 (+2,-1) | |||||
| Tuổi thọ thiết kế | 3~5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |||
| Điện cực (Terminal) |
U1-36HE: F4-M6 U1-36NE: F8-M6 Bolts |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kg-cm)
|
||||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <=1.8A Sạc thông thường <= 3.6A Sạc tối đa <= 10.8A |
Phóng tối đa 5s: 540 (A) | ||||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
||||
|
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | |||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> U1-36HE User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
|||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
||||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-36AH (20HR), U1-36HE, F4-M6
Mã hàng: U1-36HE
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn xe điện (eVehicle) |
U1-36HE | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||||
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM













