ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-34AH (20HR), WPL34-12N, F6-M5

    1,347,000

    Mã hàng: WPL34-12N

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    WPL34-12N 12V-34Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Dung lượng danh định
    (Normal capacity)
    20 Hour Rate 1.7A to 10.50V 34Ah
    10 Hour Rate 3.23A to 10.50V 32.3Ah
    5 Hour Rate 5.78A to 10.2V 28.9Ah
    1 C 34A to 9.60V 21.53Ah
    3 C 102A to 9.60V 13.6Ah
    Phóng thực tế 1 C 34A to 9.60V
    Nội trở (I.R) @1Khz < 11 mΩ Trọng lượng 10.5Kg (23.1Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 10-12 năm @20°C Eurobat Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực WPL34-12N: F6-M5
    Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 9 N-m (92Kg-cm)
    Kích thước Dài (L) 197 x Rộng (W) 131 x Cao (H) 159, Tổng cao (TH) 170 (+2,-1)  (mm)
    Dòng lớn nhất Dòng sạc lớn nhất < 10.2 (A) Phóng tối đa 5s: 510 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 - 24 tháng
    Hỗ trợ tài liệu
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM