ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WXL SERIES HIGH RATE & LONG LIFE HIGH PERFORMANCE HIỆU SUẤT CAO |
|
||||
WXL12245WN | 12V-245WPC-1.67VPC-15Min | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM chịu nhiệt ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Công suất danh định (Nominal power) |
2 Minute | to 1.6V/cell | 590W/cell ~~350A |
||
15 Minute Rate | to 1.67V/cell | 245W/cell | |||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 3.25A to 10.50V | 65Ah | ||
10 Hour Rate | 6.175A to 10.50V | 61.75Ah | |||
8 Hour Rate | 7.67A to 10.50V | 61.36Ah | |||
5 Hour Rate | 11.05A to 10.20V | 55.25Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 350 x Rộng (W) 167 x Cao (H) 179 x Tổng cao (TH) 179 (±2/1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 6 mΩ | Trọng lượng | 20.5kg (45.1Lbs) | ||
Tuổi thọ thiết kế | > 12 năm @20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolts | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kg-cm) |
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 3.25A Sạc thông thường <= 6.5A Sạc nhanh <= 19.5A |
Phóng 5s: 780 (A) | Ngắn mạch: 1700 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC BOOST (8~9 GIỜ) BOOST CHARGING VOLTAGE |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY/ FLOAT) |
|||
14.10V ~ 14.40V -5.0mV/ °C/ cell |
13.50V ~ 13.65V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 96% | 6 tháng còn 94% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WXL12245WN User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-245WPC-1.67VPC-15Min, WXL12245WN, F18-M8
Mã hàng: WXL12245WN
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) High Rate Long Life Power |
WXL12245WN | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM