ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-2.3Ah (20HR), WP2.3-12, F1

    249,000

    Mã hàng: WP2.3-12

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    WP2.3-12 12V-2.3Ah | 20HR | 6 cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.115A to 10.50V 2.3Ah
    10 Hour Rate 0.219A to 10.5V 2.185Ah
    5 Hour Rate 0.39A to 10.2V 1.955Ah
    1 C 2.3A to 9.60V 1.303Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX250524AB
    Discharge on 13 August 2024
    2.3A to 9.60V Duration 00:46:12
    ~2,772s
    ~1.7686 Ah
    ~20.9494 Wh
    3 C 6.9A to 9.60V 0.92Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 178 x Rộng (W) 34.5 x Cao (H) 60, Tổng cao (TH) 66 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz ~ 41.5 mΩ Trọng lượng 0.965Kg (2.12Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 3~5 Năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F1 (Faston Tab No. 187)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 0.115A
    Sạc thông thường: 0.23A
    Sạc tối đa: 0.69A
    Phóng tối đa 5 giây: 34.5 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 06 ~12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả