ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-230AH (10HR), WPL230-12N, F18-M8

    8,290,000

    Mã hàng: WPL230-12N

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WPL230-12N 12V-230Ah | 10HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate 23A to 10.50V 230Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 10HR
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX270524WI
    10 September 2024
    23A to 10.50V Duration 11:52:33
    ~42720s
    ~272.9219 Ah
    ~3267.3476 Wh
    5 Hour Rate 39.1A to 10.2V 195.5Ah
    1 Hour Rate 138A to 9.60V 138Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 2.5 mΩ Trọng lượng 73.2 Kg (161Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-V0
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122Kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 11.5A
    Sạc thông thường: 23A
    Sạc tối đa: 69A
    Phóng tối đa 5s: 1840 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
    -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện @20°C 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy