ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-200AH (10HR), WPL200-12ANV0, F18-M8

    Liên hệ

    Mã hàng: WPL200-12ANV0

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (APPLICATIONS)

    WPL Series
    Bình tuổi thọ cao (Long life battery)


    for UPS,
    UPS SYSTEM, HIGH RATE
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WPL200-12ANV0 12V-200Ah | 10HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM

    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    20 Hour Rate (HR) 10A to 10.50V 200Ah
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate (HR) 20A to 10.50V 200Ah
    5 Hour Rate (HR) 34A to 10.2V 170Ah
    1 Hour Rate (HR) 120A to 9.60V 126Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 3.2 mΩ Trọng lượng 58.5Kg (128.7Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế > 12 năm @20°C Eurobat Vật liệu vỏ ABS, UL94-V0
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kg-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <= 10A
    Sạc thông thường <= 20A
    Sạc nhanh <= 60A
    Phóng tối đa 5s
    1600 (A)
    Ngắn mạch
    Short Circuit Current (A)
    IEC 60896 -21 -22
    3285A
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet/ Catalogue >> WPL200-12ANV0
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)
     
    Nguồn công suất cao (High Power)
    Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power)
    Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power)
    WPL200-12ANV0
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM