ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WXL SERIES HIGH RATE & LONG LIFE HIGH PERFORMANCE HIỆU SUẤT CAO |
|
||||
WXL12150WN | 12V-150WPC-1.67VPC-15Min | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM chịu nhiệt ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Công suất danh định (Nominal power) |
5 Minute | to 1.60V/cell | 237W/cell ~~133A |
||
15 Minute Rate | to 1.67V/cell | 154W/cell | |||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 2.25A to 10.50V | 45Ah | ||
8 Hour Rate | 4.75A to 10.50V | 38Ah | |||
5 Hour Rate | 7.65A to 10.20V | 38.25Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 198 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (±2/1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7.5 mΩ | Trọng lượng | 13.4Kg (29.5Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolts | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kg-cm) |
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 2.25A Sạc thông thường <= 4.5A Sạc nhanh <= 13.5A |
Phóng 5s: 540 (A) | Ngắn mạch: 2400 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
ÁP SẠC BOOST (8~9 GIỜ)
|
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
(STANDBY/ FLOAT) |
|||
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell |
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 96% | 6 tháng còn 94% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WXL12150WN User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-150WPC-1.67VPC-15Min, WXL12150WN, F8-M6
Mã hàng: WXL12150WN
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) High Rate Long Life Power |
WXL12150WN | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM