| ỨNG DỤNG  (APPLICATIONS) WPW SERIES for UPS/ HIGH RATE  | 
			
			
  | 
		||||
| WP12-12BT DÙNG CHO UPS APC SMC3000I (APCRBC150)  | 
			12V-12Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			20 Hour Rate | 0.6A to 10.50V | 12Ah | ||
| 10 Hour Rate | 1.14A to 10.50V | 11.4Ah | |||
| 5 Hour Rate | 2.04A to 10.2V | 10.2Ah | |||
| 1 C | 12A to 9.60V | 6.4Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C  (by BK Precision 8614) S/N: NSX160822JC Discharge on 15 August 2024  | 
			12A to 9.60V | Duration 00:44:27 ~2,667s ~8.8899 Ah ~103.2954 Wh  | 
		|||
| 3 C | 36A to 9.60V | 4.2Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 104 (±1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 13 mΩ | Trọng lượng | 3.65Kg (8.03Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal)  | 
			F3 - M5 | Cọc đứng - Khẩu độ M5 Mã này thiết kế riêng cho UPS APC SMC3000IC  | 
		||||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất <= 0.6A Sạc thông thường <= 1.2A Sạc nhanh <= 3.6A  | 
			Phóng tối đa 5 giây: 180 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY)  | 
		|||
| 
			 14.40V ~ 15.00V 
			 -5.0mV/ °C/ cell 
			 | 
			
			 13.50V ~ 13.80V 
			-3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> WP12-12BT User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng Mã hàng này không dùng cho xe điện > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-12Ah (20HR), WP12-12BT, F3-M5
Mã hàng: WP12-12BT
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power)  | 
			WP12-12BT | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		||||||
Vật tư linh kiện 
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM







%20REAL4.jpg)


.jpg)

