ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) PLG Series PURE GEL/ GEL ĐẶC/ 100% GEL FRONT TERMINAL for UPS UPS SYSTEMS, HIGH RATE, HIGH PERFORMANCE |
|
||||
PLG200-12AN | 12V-200Ah | 10HR | 6 Cells PURE GEL/ GEL ĐẶC/ 100% GEL Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 20A to 10.80V | 200Ah | ||
5 Hour Rate | 34A to 10.80V | 170Ah | |||
3 Hour Rate | 50A to 10.80V | 150Ah | |||
1 Hour Rate | 110A to 10.80V | 110Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ | 1C S/N: by BK Precision 8614 |
150A to 9.60V | Duration 00:00:00 ~s ~Ah ~Wh |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (+3, -3) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 3.5 mΩ | Trọng lượng | 64Kg (140.8Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực (Terminal) | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kg-cm) |
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 15A Sạc thông thường: 30A Sạc tối đa: 60A |
Phóng tối đa 5s: 1600 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ
(CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN
(STANDBY) |
|||
13.80V ~ 14.40V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> PLG200-12AN User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY GEL ĐẶC (PURE GEL) LONG 12V-200AH (10HR), PLG200-12AN, F18-M8
Mã hàng: PLG200-12AN
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long life Power) |
PLG200-12AN | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM