ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY BƠM, ... |
||||
FORD | FORD Everest FORD Explorer FORD Ranger 2.5 |
PMC | PMC Pronto PMC Premio PMC Captiva LTZ PMC Orlando LTZ |
|
ISUZU | ISUZU NHR ISUZU NQR-71R |
HYUNDAI | HYUNDAI HD65 (2.5 Tấn) HYUNDAI Porter (1.25 Tấn) |
|
CHEVROLET | CHEVROLET Captiva LTD 2.5 Maxx CHEVROLET Captiva LTG 2.5 Maxx |
LEXUS | LEXUS LS400 LEXUS LS460 |
GS MF 105D31R JIS: 105D31R (Japan International Standards) |
12V-90Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Bình miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 4.5A to 10.50V | 90Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 14.4A to 10.20V | 72Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 306 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
Khoảng ~700A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) Khoảng ~155 Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
Khoảng ~6mΩ @1KHz | Trọng lượng | 22kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Phải (Right) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Trơn | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |