ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, MÁY BƠM, MÁY PHÁT,... |
||||
KIA | KIA Pregio KIA Sedona KIA Sorento |
LEXUS | LEXUS GX 460 LEXUS GX 470 LEXUS LX 570 |
|
FORD | FORD Supercab | TOYOTA | TOYOTA Hiace TOYOTA Hilux TOYOTA Land Cruiser TOYOTA Land Cruiser Prado |
|
HYUNDAI | HYUNDAI SantaFe | |||
MITSUBISHI | MITSUBISHI Triton GLS |
GS MF 95D31L JIS: 95D31L (Japan International Standards) |
12V-80Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Bình miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 4A to 10.50V | 80Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 12.8A to 10.20V | 64Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 306 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ___Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___Ω @1KHz | Trọng lượng | __kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Trơn | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |