| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM,... | ||||
| MITSUBISHI | MITSUBISHI Chariot MITSUBISHI Outlander Sport MITSUBISHI Mirage MITSUBISHI Attrage MITSUBISHI Lancer MITSUBISHI Jolie | TOYOTA | TOYOTA Camry 2.0 TOYOTA Camry 2.4 TOYOTA Camry 3.0 TOYOTA Solara TOYOTA FT86 TOYOTA Alphard LEXUS LS600HL LEXUS RX450H | |
| MAZDA | MAZDA Familia MAZDA Premacy MAZDA MPV MAZDA 2, MAZDA 3, MAZDA 6 MAZDA CX-30, CX-5, CX-8, CX-9 MAZDA MX-3, MAZDA MX-6 MAZDA RX-7, MAZDA RX-8 MAZDA BT-50 (Pickup) | NISSAN | NISSAN Stanza NISSAN X-Trail NISSAN Navara NISSAN Infiniti NISSAN Juke | |
| SUBARU | SUBARU B9 Tribeca SUBARU Forester 2.5 SUBARU SVX 1992 | |||
| HYUNDAI | HYUNDAI Accent HYUNDAI Avante HYUNDAI Coupe HYUNDAI Genesis Coupe HYUNDAI Mighty HYUNDAI Sonata HYUNDAI Verna HYUNDAI Tucson HYUNDAI I30 | SUZUKI | SUZUKI Alto SUZUKI Forenza SUZUKI Jimny | |
| HONDA | HONDA Accord HONDA Odyssey | |||
| GS MF 75D23L JIS: 75D23L (Japan International Standards) | 12V-65Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Bình miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 3.25A to 10.50V | 65Ah | |
| 05 Hour Rate (HR) | 10.4A to 10,20V | 52Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 232 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | ~17kg | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||
















.jpg)
.jpg)
.jpg)

