ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... |
||||
FORD | FORD Crown Victoria FORD Escort FORD Ghia 1.8 AT FORD Laser LX 1.6 |
MITSUBISHI | MITSUBISHI Chariot MITSUBISHI Outlander Sport MITSUBISHI Mirage MITSUBISHI Attrage MITSUBISHI Lancer MITSUBISHI Jolie |
|
HINO | HINO FL1J HINO FM1J HINO Truck 5.5 tấn |
SUBARU | SUBARU B9 Tribeca SUBARU Forester 2.5 SUBARU SVX 1992 |
|
HONDA | HONDA Accord HONDA Odyssey |
SUZUKI | SUZUKI Alto SUZUKI Forenza SUZUKI Jimny |
|
NISSAN | NISSAN Stanza NISSAN X-Trail NISSAN Navara NISSAN Infiniti NISSAN Juke |
HYUNDAI | HYUNDAI Accent HYUNDAI Avante HYUNDAI Coupe HYUNDAI Genesis Coupe HYUNDAI Mighty HYUNDAI Sonata HYUNDAI Verna HYUNDAI Tucson HYUNDAI I30 |
|
MAZDA | MAZDA Familia MAZDA Premacy MAZDA MPV MAZDA 2, MAZDA 3, MAZDA 6 MAZDA CX-30, CX-5, CX-8, CX-9 MAZDA MX-3, MAZDA MX-6 MAZDA RX-7, MAZDA RX-8 MAZDA BT-50 (Pickup) |
TOYOTA | TOYOTA Camry 2.0 TOYOTA Camry 2.4 TOYOTA Camry 3.0 TOYOTA Solara TOYOTA FT86 TOYOTA Alphard LEXUS LS600HL LEXUS RX450H |
GS MF 55D23L JIS: 55D23L (Japan International Standards) |
12V-60Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 3A to 10.50V | 60Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 9.6A to 10.20V | 48Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 232 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 225 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ___Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz | Trọng lượng | 16.12Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |