ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ |
||||
TRƯỜNG HẢI | TRƯỜNG HẢI FCA345 TRƯỜNG HẢI FCA450 TRƯỜNG HẢI Foton TRƯỜNG HẢI Foton FC099L TRƯỜNG HẢI Foton FC099S TRƯỜNG HẢI Foton FC125 TRƯỜNG HẢI Foton FC700 TRƯỜNG HẢI Foton FD099 TRƯỜNG HẢI KIA K2700 TRƯỜNG HẢI KIA K3000 |
HYUNDAI | HYUNDAI Chorus Bus HYUNDAI Mighty II HYUNDAI Mighty II Truck 2.5T HYUNDAI Porter Truck 1.5T HYUNDAI Truck 5T |
|
VINAXUKI | VINAXUKI Truck 1.21 tấn VINAXUKI Truck 3.49 tấn |
ISUZU | ISUZU Bus 29 Chỗ | |
TRACIMEXCO | TRACIMEXCO JAC TRABUS | SAMCO | SAMCO Bus 29 chỗ | |
SYM | SYM T1000 | HINO | HINO truck | |
TRƯỜNG GIANG | ĐÔNG PHONG DFM EQ 4T9 TMB ĐÔNG PHONG DFM TD 3T45 ĐÔNG PHONG DFM TD 7T (4X4) ĐÔNG PHONG DFM TT 3T8 |
HOÀNG TRÀ | HOÀNG TRÀ Faw 3500 HOÀNG TRÀ Faw 6000 HOÀNG TRÀ Faw 8000 |
|
TMT CỬU LONG |
TMT Cuu Long DFA TMT Cuu Long DFA 1T7 TMT Cuu Long DFA 2T0 TMT Cuu Long DFA 2T5 TMT Cuu Long DFA 3T45 TMT Cuu Long DFA 7T0 TMT Cuu Long QZ 0T8 TMT Cuu Long QZ 2T35 TMT Cuu Long QZ 3T75 TMT Cuu Long QZ 4T6 TMT Cuu Long QZ 4T75 TMT Cuu Long QZ 5T0 TMT Cuu Long QZ 6T8 TMT CUULONG 0T95 TMT CUULONG 3T45 TMT CUULONG 5T0 TMT CUULONG 6T0 TMT CUULONG QH 2T35 TMT CUULONG QH 4T75 |
CHIẾN THẮNG | Chiến Thắng CT 0.98 KM Chiến Thắng CT 0.98 T1 Chiến Thắng CT 1.25 KM Chiến Thắng CT 1.25 T1 Chiến Thắng CT 1.5 KM Chiến Thắng CT 1.5 T1 Chiến Thắng CT 2.00 4x4 Chiến Thắng CT 2.00 D2 Chiến Thắng CT 2.00 D4 Chiến Thắng CT 2.00 KM Chiến Thắng CT 2.00 T1 Chiến Thắng CT 3.45 4X4 Chiến Thắng CT 3.45 D1 Chiến Thắng CT 3.5 KM Chiến Thắng CT 3.5 T1 |
GS N100 (JIS: ) |
12V-100Ah | 20HR | 6 Cells Bình châm nước/ HYBRID |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 5A to 10.50V | 100Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 16A to 10.20V | 80Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 406 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 211 x Tổng cao (TH) 233 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
Khoảng 512A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) Khoảng 176 Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz | Trọng lượng | 16.2kg + ~__L Acid | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP Trắng | Chân đế | Trơn | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |