ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn khởi động. Dùng để khởi động động cơ (ô tô, máy phát điện) Startup power |
||||
XE BUS | XE TẢI | |||
MÁY PHÁT ĐIỆN | TÀU THUYỀN | |||
GS N200Z | 12V-210Ah | 20HR | 6 Cells Châm nước |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 10.5A to 10.50V | 210Ah | |
Kích thước (mm) | Dài (L) 521 x Rộng (W) 278 x Cao (H) 219 x Tổng cao (TH) 270 | |||
CCA/ CA (Cold) Cranking Amper |
___/___(A) | RC (Storage Capacity) |
25A duration time ___Min |
|
Điện cực/ Cọc bình | Cọc trụ lớn | Bố trí điện cực | Phải/ Thuận (Right)/ C2 | |
Chân đế | Trơn | Trọng lượng | ___Kg + ___(L) Acid | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |
ẮC QUY KHỞI ĐỘNG GS 12V-210AH (20HR), N200Z
Mã hàng: GS 200Z
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM