| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ | ||||
| XE BUS | 40 - 50 chỗ THAOCO 40 - 50 chỗ HYUNDAI 40 - 50 chỗ SAMCO | XE TẢI | 8 ~ 19 TẤN | |
| TÀU THUYỀN | ... | MÁY PHÁT ĐIỆN | ... | |
| GS N200 JIS: 190H52 (Japan International Standards) | 12V-200Ah | 20HR | 6 Cells Bình châm nước | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 10A to 10.50V | 200Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 32A to 10.20V | 160Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 521 x Rộng (W) 278 x Cao (H) 219 x Tổng cao (TH) 270 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | ~37.9kg + 17.5L Acid | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
| Màu vỏ bình | Trắng / đen | Chân đế | Trơn | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||



.jpg)









.jpg)
.jpg)

