ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ MÔ TÔ |
||||
HONDA | HONDA Super Dream | SUZUKI | SUZUKI Viva SUZUKI Revo SUZUKI Smash |
|
KIMCO | KIMCO Like | |||
YAMAHA | YAMAHA Sirius YAMAHA Taurus YAMAHA Jupiter cũ YAMAHA Exciter cũ YAMAHA Mio cũ |
SYM | SYM Angela SYM Star SYM Sanda SYM Magic SYM Alagent |
WP5S-3P | 12V-6Ah | 10HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
10 Hour Rate (HR) | 0.6A to 10.50V | 6Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 1.02A to 10.20V | 5.1Ah | ||
1C | 6A to 9.6V | 2.7Ah | ||
3C | 18A to 9.6V | 2.1Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 120 x Rộng (W) 60 x Cao (H) 130 x Tổng cao (TH) 130 | |||
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
18mΩ @1KHz | Trọng lượng | 2.1kg (4.62Lbs.) | |
Đặc tính phóng dòng cao @-10℃ (High rate discharge characteristics @-10℃) |
Phóng 40A đến 7.2V được 1.5 phút | |||
Điện áp sau 5s phóng vẫn giữ >= 9.3V | ||||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere - CCA) Dòng khởi động (Cranking Ampere - CA) Dòng khởi động nóng (Hot Cranking Ampere - HCA) |
70A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V ___A @0°C (32°F) 30s to 7.2V ___A @26.8°C (80°F) 30s to 7.2V |
|||
Dãi nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) |
Sạc | Phóng | Lưu kho | |
từ -15℃(5℉) đến 40℃(104℉) | từ -15℃(5℉) đến 50℃(122℉) | từ -15℃(5℉) đến 40℃(104℉) | ||
Khả năng lưu giữ điện Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) |
1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | |
92% | 90% | 80% | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |