ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
WP1.2-12 | 12V-1.2Ah | 20HR | 6 cells VRLA AGM |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.06A to 10.50V | 1.2Ah | ||
10 Hour Rate | 0.114A to 10.5V | 1.14Ah | |||
5 Hour Rate | 0.204A to 10.2V | 1.02Ah | |||
1 C | 1.2A to 9.60V | 0.68Ah | |||
3 C | 3.6A to 9.60V | 0.48Ah | |||
Nội trở (I.R) @1Khz | ~ 75.4 mΩ | Trọng lượng | 564g (1.24Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 3~5 Năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Kiểu điện cực | F1 (Faston tab 187) | ||||
Kích thước (mm) | Dài (L) 97 x Rộng (W) 43 x Cao (H) 53, Tổng cao (TH) 59 (±1) | ||||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 0.36 (A) | Phóng tối đa 5 giây: 18 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | sau 3 tháng còn 90% | sau 6 tháng còn 80% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-1.2Ah (20HR), WP1.2-12, F1
Mã hàng: WP1.2-12
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
Datasheets (Click vào mã hàng để mở file datasheet) | |||||
Nguồn dự phòng (Backup Power); Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) | WP1.2-12 | ||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, TÀI LIỆU
ISO 45001 : 2018 - Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001 : 2015 - Certificate of environmental management ISO 9001 : 2015 - Certificate of quality management ISO/ IEC 17025 : 2017 - Certificate of accreditation IEC 60896-21, 22 UL - Certificate of compliance CE - Certificate of compliance User Manual KungLong Battery eCatalogue |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM