ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) KPH Series for UPS UPS SYSTEMS, HIGH RATE, HIGH PERFORMANCE |
|
||||
KPH75-12N | 12V-75Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
High Performance | 2 Minute Rate | 800WPC to 1.6VPC | 480A to 1.6VPC | ||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 7.5A to 10.80V | 75Ah | ||
5 Hour Rate | 12.75A to 10.20V | 63.75Ah | |||
1 Hour Rate | 45A to 9.60V | 45Ah | |||
1 C | 75A to 9.60V | 47.5Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ | 1C S/N: NSX130624EI by BK Precision 8614 On 24 August 2024 |
75A to 9.60V | Duration 00:52:03 ~3122s ~65.0403 Ah ~742.9866 Wh |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng Cao (TH) 207 (+2, -1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ | Trọng lượng | 24.2kg (53.24Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71Kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kgf-cm)
|
|||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 3.75A Sạc thông thường <= 7.5A Sạc tối đa <= 22.5A |
Phóng tối đa 5s: 900 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ
(CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN
(STANDBY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> KPH75-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
Mã hàng: KPH75-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
|||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long life Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
KPH75-12N | ||||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM