ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-18Ah (20HR), WPL18-12SHR, F3-M5

    975,000

    Mã hàng: WPL18-12SHR

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (APPLICATIONS)

    WPL Series
    SHR = Super High Rate

    Bình tuổi thọ cao (Long life battery)


    for UPS,
    UPS SYSTEM, HIGH RATE
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WPL18-12SHR 12V-18Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM

    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    High Performance 5 Minute Rate 141WPC to 1.6VPC 80.2A to 1.6VPC
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.9A to 10.50V 18Ah
    10 Hour Rate 1.71A to 10.50V 17.1Ah
    5 Hour Rate 3.06A to 10.2V 15.3Ah
    1 C 18A to 9.60V 11.4Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX050624AD
    Discharge on 16 August 2024
    18A to 9.60V Duration 00:46:60
    ~2819s
    ~14.0892 Ah
    ~164.9797 Wh
    3 C 54A to 9.60V 7.2Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 181 x Rộng (W) 76 x Cao (H) 167, Tổng cao (TH) 167 (+2,-1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 10.5 mΩ Trọng lượng 5.67Kg (12.47Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 10~12 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F3 Terminal - M5 Bolts ​Lực vặn ốc kiến nghị M5: 5 N-m (51kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <= 0.9A
    Sạc thông thường <= 1.8A
    Sạc tối đa <= 5.4A
    Phóng tối đa 5 giây: 270 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    ÁP SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> WPL18-12SHR
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup power)
    Nguồn công suất cao (High Power)
    Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WPL18-12SHR
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM