ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-12Ah (20HR), WP12-12A, F2

    526,000

    Mã hàng: WP12-12A

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (APPLICATIONS)

    WPW SERIES

    for UPS/ HIGH RATE
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High power)
    WP12-12A 12V-12Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm bản cực (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ
    A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.6A to 10.50V 12Ah
    10 Hour Rate 1.14A to 10.50V 11.4Ah
    5 Hour Rate 2.04A to 10.2V 10.2Ah
    1 C 12A to 9.60V 6.4Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C 
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX120624JC
    Discharge on 10 August 2024
    12A to 9.60V Duration 00:43:19
    ~2,599s
    ~8.6595 Ah
    ~100.5431 Wh
    3 C 36A to 9.60V 4.2Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 98 (±1)
    Nội trở thuần
    (Internal Resistance)
    @1Khz
    Theo catalogue: < 13mΩ
    Thực tế tại kho: 11.39mΩ
    @
    13.19V by Hioki BT3554
    Trọng lượng 3.75Kg (8.25Lbs.)
    Độ dẫn điện
    (Conductance)
    @1Khz
    JAR G: 354 Siemens
    @13.20V
    by Midtronics Celltron
    Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F2 (Faston Tab No. 250)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <=0.6A
    Sạc thông thường <= 1.2A
    Sạc nhanh <=3.6A
    Phóng tối đa 5 giây: 180 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> WP12-12A
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 tháng
    Sản phẩm này không dùng cho xe điện
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Thông số kỹ thuật
    KẾT QUẢ PHÓNG ĐIỆN THỰC TẾ TẠI KHO MINH HUY
    PHÓNG 1C (12A) TỚI 9.6V.
    Phóng ngày 11.12.2025. Lô bình ký hiệu 211125JC.
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)
    Nguồn công suất cao (High Power)
    WP12-12A
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM