ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-110AH (10HR), KPH110-12N, F8-M6

    Liên hệ

    Mã hàng: KPH110-12N

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
     KPH110-12N 12V-110Ah | 10HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate 11.0A to 10.80V 110Ah
    5 Hour Rate 18.7A to 10.20V 93.5Ah
    1 Hour Rate 66A to 9.60V 66Ah
    1 C 110A to 9.60V 69.67Ah
    Nội trở (I.R) @1Khz < 5 mΩ Trọng lượng 31.2 Kg (68.6 Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-V0
    Điện cực F8 Terminal - M6 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 9N-m (92Kg-cm)
    Kích thước (mm) Dài (L) 338 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 212 x Tổng cao (TH) 217 (+2, -1)
    Dòng lớn nhất Dòng sạc lớn nhất < 33 (A) Phóng tối đa 5s: 1200 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 - 24 tháng