ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn khởi động (Startup Power). Dùng để khởi động động cơ (ô tô, máy phát điện) Startup power |
||||
FORD | Transit, Focus, Ranger | |||
MF DIN80L Japan Industrial Standards (JIS): LN4 |
12V-80Ah | 20HR Bình miễn bảo dưỡng (Maintenance Free) |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 4A to 10.50V | 80Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 12.8A to 10.20V | 64Ah | ||
Kích thước | Dài (L) 314 x Rộng (W) 175 x Cao (H) 190 x Tổng cao (TH) 190 (mm) (±2) | |||
CCA | __(A) | Storage Capacity | RC, 25A duration time: | |
Điện cực | Cực lớn (A / T2) | Bố trí điện cực | Trái (L / C0) | |
Chân đế | Vậy liệu vỏ, nắp | PP hoặc ABS | ||
Trọng lượng | __ Kg | Dung tích acid | __(L) | |
Xuất xứ | Made in Thailand | Bảo hành | 06 tháng |
ẮC QUY (KHỞI ĐỘNG) GS MF 12V-80Ah, DIN80L-LN4
GS MF DIN80L-LN4
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM