| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS): NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ MÔ TÔ | ||||
| HONDA | HONDA Wave (Alpha, RSX, S) HONDA Airblade cũ HONDA Future (Neo, X, F1) HONDA Click cũ HONDA Vision cũ HONDA Winner | YAMAHA | YAMAHA FZ150 YAMAHA Jupiter mới YAMAHA R3 YAMAHA Cuxi YAMAHA Lexam YAMAHA Grade YAMAHA Luvias YAMAHA Nozza mới YAMAHA Acruzo YAMAHA Nouvo mới YAMAHA Jenus YAMAHA Sirius F1 mới | |
| SYM | SYM StarX SYM Galaxy | |||
| WTZ5S-E | 12V-4Ah | 10HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 10 Hour Rate (HR) | 0.4A to 10.50V | 4Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 0.68A to 10.20V | 3.4Ah | ||
| 1C | 4A to 9.6V | 1.8Ah | ||
| 3C | 12A to 9.6V | 1.4Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 113 x Rộng (W) 70 x Cao (H) 85 x Tổng cao (TH) 85 | |||
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | 16mΩ @1KHz | Trọng lượng | 1.58kg (3.48Lbs.) | |
| Đặc tính phóng dòng cao @-10℃ (High rate discharge characteristics @-10℃) | Phóng 30A đến 7.2V được 1.8 phút | |||
| Điện áp sau 5s phóng vẫn giữ >= 9.9V | ||||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere - CCA) Dòng khởi động (Cranking Ampere - CA) Dòng khởi động nóng (Hot Cranking Ampere - HCA) | 50A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V ___A @0°C (32°F) 30s to 7.2V ___A @26.8°C (80°F) 30s to 7.2V | |||
| Dãi nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | Sạc | Phóng | Lưu kho | |
| từ -15℃(5℉) đến 40℃(104℉) | từ -15℃(5℉) đến 50℃(122℉) | từ -15℃(5℉) đến 40℃(104℉) | ||
| Khả năng lưu giữ điện Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | |
| 92% | 90% | 80% | ||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||






%2C%20600CCA%2C%20DIN60L.png)
%2C%20600CCA%2C%20DIN60LBN.png)
.png)

